Có 2 kết quả:
鉛酸蓄電池 qiān suān xù diàn chí ㄑㄧㄢ ㄙㄨㄢ ㄒㄩˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ • 铅酸蓄电池 qiān suān xù diàn chí ㄑㄧㄢ ㄙㄨㄢ ㄒㄩˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) lead-acid accumulator
(2) battery (e.g. in car)
(2) battery (e.g. in car)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lead-acid accumulator
(2) battery (e.g. in car)
(2) battery (e.g. in car)
Bình luận 0